Từ điển Trần Văn Chánh
砸 - tạp
① Đóng, lèn (nhét thêm cho chặt): 砸釘子 Đóng đinh; 砸地基 Lèn nền; ② Hỏng, vỡ: 雹子砸了莊稼 Mưa đá làm hỏng mùa màng; 碗砸了 Chén bể rồi; 這件事搞砸了 Việc này đã làm hỏng rồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
砸 - tạp
Liệng. Ném. Gieo xuống.